15/03/2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT | |||||||||
Học kỳ II, năm học 2015- 2016 | |||||||||
TT | MSSV | Họ | tên | Lớp | Điểm HT | Điểm RL |
Phân loại | Mức cấp /tháng |
Ghi chú |
1 | 1369000075 | Hoàng Mỹ | Hạnh | K16B | 3.94 | 94 | Xuất sắc | 380000 | |
2 | 1369000028 | Võ Thị Ngọc | Ly | K16A | 3.72 | 89 | Giỏi | 330000 | |
3 | 1369000164 | Ngô Thị | Oanh | K16C | 3.72 | 96 | Xuất sắc | 380000 | |
4 | 1369000145 | Hoàng Thị Tùng | Lâm | K16C | 3.69 | 89 | Giỏi | 330000 | |
5 | 1369000055 | Vũ Thị | Thủy | K16A | 3.66 | 90 | Xuất sắc | 380000 | |
6 | 1369000161 | Phạm Thị Quỳnh | Như | K16C | 3.66 | 92 | Xuất sắc | 380000 | |
7 | 1369000176 | Hoàng Thị | Thơm | K16C | 3.63 | 90 | Xuất sắc | 380000 | |
8 | 1369000074 | Trần Thị | Hằng | K16B | 3.59 | 85 | Giỏi | 330000 | |
9 | 1369000136 | Nguyễn Thị | Hiên | K16C | 3.59 | 88 | Giỏi | 330000 | |
10 | 1369000033 | Nguyễn Thị | Mận | K16A | 3.56 | 86 | Giỏi | 330000 | |
11 | 1369000040 | Hồ Thị Hồng | Nhung | K16A | 3.55 | 90 | Giỏi | 330000 | |
12 | 1369000071 | Phạm Thị Thảo | Giang | K16B | 3.55 | 82 | Giỏi | 330000 | |
13 | 1469000043 | Phạm Thị | Phượng | K17A | 3.42 | 86 | Giỏi | 330000 | |
14 | 1469000072 | Hà Thị | Hào | K17B | 3.23 | 82 | Giỏi | 330000 | |
15 | 1469000022 | Phạm Thị | Hường | K17A | 3.09 | 85 | Khá | 280000 | |
16 | 1469000023 | Đoàn Thị | Huyền | K17A | 3.06 | 85 | Khá | 280000 | |
17 | 1469000045 | Lê Hồng | Quý | K17A | 3 | 83 | Khá | 280000 | |
18 | 1469000047 | Trịnh Thị | Tới | K17A | 2.97 | 89 | Khá | 280000 | |
19 | 1469000102 | Lê Thị | Nga | K17B | 2.93 | 80 | Khá | 280000 | |
20 | 1469000026 | Bùi Thị | Lan | K17A | 2.92 | 80 | Khá | 280000 | |
21 | 1569000067 | Nguyễn Thị | Hiếu | K18B | 3.57 | 80 | Giỏi | 330000 | |
22 | 1569000055 | Trịnh Thị Thuỳ | Anh | K18B | 3.41 | 80 | Giỏi | 330000 | |
23 | 1569000130 | Hoàng Thị | Linh | K18C | 3.37 | 84 | Giỏi | 330000 | |
24 | 1569000097 | Nguyễn Thị | Thu | K18B | 3.28 | 80 | Giỏi | 330000 | |
25 | 1569000079 | Lê Thị | Ly | K18B | 3.26 | 80 | Giỏi | 330000 | |
26 | 1569000087 | Hà Thị | Phương | K18B | 3.22 | 80 | Giỏi | 330000 | |
27 | 1569000106 | Phạm Thị | Yến | K18B | 3.17 | 80 | Khá | 280000 | |
28 | 1569000148 | Tào Thị Hoài | Thu | K18C | 3.17 | 89 | Khá | 280000 | |
29 | 1569000122 | Hoàng Thị | Hoa | K18C | 3.15 | 89 | Khá | 280000 | |
30 | 1569000028 | Trịnh Thị | Minh | K18A | 3.11 | 83 | Khá | 280000 | |
31 | 1569000008 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | K18A | 3.04 | 87 | Khá | 280000 | |
32 | 146C740018 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | K36 | 3.56 | 90 | Giỏi | 290000 | |
33 | 146C740031 | Lê Thị | Quỳnh | K36 | 3.52 | 90 | Giỏi | 290000 | |
34 | 156C740009 | Lê Thị Thu | Hằng | K37 | 2.89 | 84 | Khá | 240000 | |
35 | 156C740004 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | K37 | 2.84 | 80 | Khá | 240000 | |
36 | 156C740024 | Trịnh Thị | Ngọc | K37 | 2.63 | 81 | Khá | 240000 | |
(Ấn định danh sách có 36 sinh viên) | |||||||||