16/03/2022
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
| KHOA SƯ PHẠM TIỂU HỌC | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||
| DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT | ||||||||
| Học kỳ I, năm học 2014- 2015 | ||||||||
| TT | MSSV | Họ | tên | Lớp | Điểm HT |
Điểm RL |
Phân loại | Mức cấp /tháng |
| 1 | 1169000021 | Đinh Thị Ngọc | Hồi | K14A | 3.71 | 98 | Xuất sắc | 340000 |
| 2 | 1169000072 | Phạm Thị Lan | Hương | K14B | 3.64 | 94 | Xuất sắc | 340000 |
| 3 | 1169000018 | Nguyễn Thị | Hoa | K14A | 3.57 | 87 | Giỏi | 310000 |
| 4 | 1169000074 | Thái Thị Hồng | Lĩnh | K14B | 3.57 | 90 | Giỏi | 310000 |
| 5 | 1269000072 | Nguyễn Thị | Phương | K15B | 3.74 | 96 | Xuất sắc | 340000 |
| 6 | 1269000079 | Hà Thị | Thu | K15B | 3.68 | 94 | Xuất sắc | 340000 |
| 7 | 1269000086 | Lê Thị | Trang | K15B | 3.62 | 94 | Xuất sắc | 340000 |
| 8 | 1269000075 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | K15B | 3.53 | 96 | Giỏi | 310000 |
| 9 | 1369000028 | Võ Thị Ngọc | Ly | K16A | 3.44 | 89 | Giỏi | 310000 |
| 10 | 1369000177 | Võ Thị Lệ | Thu | K16C | 3.31 | 89 | Giỏi | 310000 |
| 11 | 1369000069 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | K16B | 3.30 | 83 | Giỏi | 310000 |
| 12 | 1369000068 | Vũ Thị | Dung | K16B | 3.25 | 80 | Giỏi | 310000 |
| 13 | 1369000090 | Nguyễn Thị | Hương | K16B | 3.25 | 83 | Giỏi | 310000 |
| 14 | 1369000120 | Diệp Thị Mai | Trang | K16B | 3.25 | 81 | Giỏi | 310000 |
| 15 | 1369000182 | Đặng Thị Thùy | Trang | K16C | 3.25 | 85 | Giỏi | 310000 |
| 16 | 1369000176 | Hoàng Thị | Thơm | K16C | 3.20 | 85 | Giỏi | 310000 |
| 17 | 1469000016 | Nguyễn Thị | Hoa | K17A | 3.15 | 88 | Khá | 280000 |
| 18 | 1469000035 | Hoàng Thị | Ngọc | K17A | 3.0 | 83 | Khá | 280000 |
| 19 | 1469000010 | Lương Thị | Hằng | K17A | 2.96 | 83 | Khá | 280000 |
| 20 | 1469000009 | Vũ Thị Thu | Hằng | K17A | 2.88 | 95 | Khá | 280000 |
| 21 | 1469000043 | Phạm Thị | Phượng | K17A | 2.85 | 80 | Khá | 93000 |
| 22 | 1469000045 | Lê Hồng | Quý | K17A | 2.85 | 82 | Khá | 93000 |
| 23 | 1469000049 | Trương Thị | Thủy | K17A | 2.85 | 82 | Khá | 93000 |
| 24 | 126C740026 | Trịnh Kiều | Oanh | K34 | 3.17 | 89 | Khá | 240000 |
| 25 | 146C740018 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | K36 | 3.06 | 82 | Khá | 240000 |
| 26 | 146C740040 | Lê Thị | Xuân | K36 | 2.74 | 80 | Khá | 240000 |
| (Ấn định danh sách có 26 sinh viên) | ||||||||