HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016
5/10/2017 4:25:15 PM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT | ||||||||
Học kỳ I, năm học 2015- 2016 | ||||||||
TT | MSSV | Họ | tên | Lớp | Điểm HT | Điểm RL |
Phân loại | Mức cấp /tháng |
1 | 1269000049 | Phạm Thị | Duyên | K15B | 3.71 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
2 | 1269000051 | Trương Thị Linh | Giang | K15B | 3.71 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
3 | 1269000072 | Nguyễn Thị | Phương | K15B | 3.57 | 92 | Giỏi | 330000 |
4 | 1269000024 | Đỗ Thị | Mai | K15A | 3.5 | 90 | Giỏi | 330000 |
5 | 1269000027 | Lê Thị | Ngân | K15A | 3.5 | 85 | Giỏi | 330000 |
6 | 1269000012 | Phạm Thanh | Huyền | K15A | 3.43 | 90 | Giỏi | 165000 |
7 | 1269000059 | Trần Thị Nhung | Huyền | K15B | 3.43 | 84 | Giỏi | 165000 |
8 | 1369000161 | Phạm Thị Quỳnh | Như | K16C | 3.85 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
9 | 1369000028 | Võ Thị Ngọc | Ly | K16A | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
10 | 1369000123 | Lê Thị Huyền | Trang | K16B | 3.73 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
11 | 1369000106 | Vương Thị | Oanh | K16B | 3.71 | 92 | Xuất sắc | 380000 |
12 | 1369000055 | Vũ Thị | Thủy | K16A | 3.68 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
13 | 1369000022 | Nguyễn Thế | Hoàng | K16A | 3.68 | 92 | Xuất sắc | 380000 |
14 | 1369000067 | Hồ Thùy | Dung | K16B | 3.68 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
15 | 1369000108 | Trương Thị | Phượng | K16B | 3.68 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
16 | 1369000129 | Nguyễn Thị Bích | Diệp | K16C | 3.68 | 92 | Xuất sắc | 380000 |
17 | 1369000075 | Hoàng Mỹ | Hạnh | K16B | 3.63 | 92 | Xuất sắc | 380000 |
18 | 1369000086 | Nguyễn Thị Nhật | Huyền | K16B | 3.62 | 90 | Xuất sắc | 380000 |
19 | 1369000164 | Ngô Thị | Oanh | K16C | 3.59 | 90 | Giỏi | 330000 |
20 | 1469000096 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | K17B | 3.5 | 92 | Giỏi | 330000 |
21 | 1469000118 | Hà Thị | Thuần | K17B | 3 | 81 | Khá | 280000 |
22 | 1469000099 | Phạm Thị | Loan | K17B | 2.88 | 80 | Khá | 280000 |
23 | 1469000106 | Lê Thị | Nhung | K17B | 2.75 | 80 | Khá | 280000 |
24 | 1469000084 | Lê Thị | Hường | K17B | 2.65 | 83 | Khá | 280000 |
25 | 1569000117 | Lê Thu | Hà | K18C | 3.27 | 82 | Giỏi | 330000 |
26 | 1569000136 | Phan Thị | Nga | K18C | 3.27 | 82 | Giỏi | 330000 |
27 | 1569000097 | Nguyễn Thị | Thu | K18B | 3.23 | 83 | Giỏi | 330000 |
28 | 1569000028 | Trịnh Thị | Minh | K18A | 3.15 | 82 | Khá | 280000 |
29 | 1569000059 | Hoàng Thị Ngọc | Dung | K18B | 3.12 | 80 | Khá | 280000 |
30 | 1569000079 | Lê Thị | Ly | K18B | 3.12 | 80 | Khá | 280000 |
31 | 1569000130 | Hoàng Thị | Linh | K18C | 3.12 | 80 | Khá | 280000 |
32 | 1569000139 | Hà Thị | Nhi | K18C | 3.12 | 85 | Khá | 280000 |
33 | 1569000106 | Phạm Thị | Yến | K18B | 3.08 | 80 | Khá | 280000 |
34 | 1569000008 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | K18A | 3.04 | 84 | Khá | 280000 |
35 | 1569000087 | Hà Thị | Phương | K18B | 2.92 | 86 | Khá | 280000 |
36 | 136C740005 | Lê Thị | Hằng | K35 | 3.67 | 92 | Xuất sắc | 340000 |
37 | 136C740015 | Phạm Thị | Huyền | K35 | 3.45 | 89 | Giỏi | 290000 |
38 | 136C740004 | Trương Hương | Giang | K35 | 3.43 | 85 | Giỏi | 96500 |
39 | 136C740016 | Võ Thị Thương | Huyền | K35 | 3.43 | 90 | Giỏi | 96500 |
40 | 136C740020 | Trần Nữ Tiểu | My | K35 | 3.43 | 90 | Giỏi | 96500 |
41 | 146C740003 | Nguyễn Phước Bảo | Châu | K36 | 3.23 | 92 | Giỏi | 290000 |
42 | 146C740004 | Phạm Tùng | Chi | K36 | 3.09 | 88 | Khá | 240000 |
43 | 156C740042 | Lê Hải | Yến | K37 | 2.68 | 79 | Khá | 240000 |
44 | 156C740016 | Hoàng Thị Thảo | Ly | K37 | 2.56 | 79 | Khá | 240000 |
(Ấn định danh sách có 44 sinh viên) |